fiddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiddle.

Từ điển Anh Việt

  • fiddle

    /'fidl/

    * danh từ

    (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn

    (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp

    face as long as a fiddle

    mặt buồn dài thườn thượt

    fit as as fiddle

    khoẻ như vâm, rất sung sức

    to hang up one's fiddle

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc

    to hang up one's fiddle when one comes home

    ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa

    to play first fiddle

    giữ vai trò chủ đạo

    to play second fiddle

    ở địa vị phụ thuộc

    * ngoại động từ

    kéo viôlông (bài gì)

    (+ away) lãng phí, tiêu phí

    to fiddle away one's time: lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ

    * nội động từ

    chơi viôlông; ((đùa cợt); guội gãi viôlông; cò cử viôlông

    ((thường) + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn

    to fiddle with a piece of string: nghịch vớ vẩn mẩu dây

    to fiddle about: đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi

    (từ lóng) lừa bịp

    * thán từ

    vớ vẩn!

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fiddle

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    tấm chặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fiddle

    avoid (one's assigned duties)

    The derelict soldier shirked his duties

    Synonyms: shirk, shrink from, goldbrick

    commit fraud and steal from one's employer

    We found out that she had been fiddling for years

    play the violin or fiddle

    play on a violin

    Zuckerman fiddled that song very nicely

    Similar:

    violin: bowed stringed instrument that is the highest member of the violin family; this instrument has four strings and a hollow body and an unfretted fingerboard and is played with a bow

    toy: manipulate manually or in one's mind or imagination

    She played nervously with her wedding ring

    Don't fiddle with the screws

    He played with the idea of running for the Senate

    Synonyms: diddle, play

    tamper: play around with or alter or falsify, usually secretively or dishonestly

    Someone tampered with the documents on my desk

    The reporter fiddle with the facts

    Synonyms: monkey

    tinker: try to fix or mend

    Can you tinker with the T.V. set--it's not working right

    She always fiddles with her van on the weekend