fiddle-shaped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiddle-shaped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiddle-shaped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiddle-shaped.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fiddle-shaped

    Similar:

    pandurate: (of a leaf shape) having rounded ends and a contracted center

    Synonyms: panduriform

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).