fiddle with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiddle with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiddle with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiddle with.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fiddle with
Similar:
twiddle: manipulate, as in a nervous or unconscious manner
He twiddled his thumbs while waiting for the interview
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).