fiddler crab nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fiddler crab nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiddler crab giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiddler crab.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
- fiddler crab - * kinh tế - con rạm 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- fiddler crab - burrowing crab of American coastal regions having one claw much enlarged in the male 




