fiddler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiddler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiddler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiddler.

Từ điển Anh Việt

  • fiddler

    /'fidlə/

    * danh từ

    (động vật học) cua uca, cua kéo đàn (cg fiddler crab)

    if you dance you must pay the fiddler

    muốn ăn cá phải lội nước, muốn ăn hét phải đào giun

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fiddler

    Similar:

    violinist: a musician who plays the violin

    twiddler: someone who manipulates in a nervous or unconscious manner

    tinkerer: an unskilled person who tries to fix or mend