tinkerer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tinkerer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tinkerer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tinkerer.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • tinkerer

    an unskilled person who tries to fix or mend

    Synonyms: fiddler

    Similar:

    tinker: a person who enjoys fixing and experimenting with machines and their parts

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).