fiddle-faddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiddle-faddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiddle-faddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiddle-faddle.

Từ điển Anh Việt

  • fiddle-faddle

    /'fidl,fædl/

    * danh từ

    chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn

    người vô công rồi nghề

    * tính từ

    lặt vặt, tầm thường, vô nghĩa lý, ba láp, tầm phào, vớ vẩn

    * nội động từ

    làm những chuyện vớ vẩn, làm những chuyện tầm phào; chơi rong vớ vẩn

    làm nhặng xị, nhăng nhít

    * thán từ

    vớ vẩn!, láo toét!

Từ điển Anh Anh - Wordnet