piffle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piffle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piffle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piffle.
Từ điển Anh Việt
piffle
/'pifl/
* danh từ
(từ lóng) chuyện nhảm nhí, chuyện tào lao, chuyện dớ dẩn
to talk piffle: nói nhảm nhí, nói tào lao
* nội động từ
nói nhảm nhí, nói tào lao
làm những việc nhảm nhí, làm những việc tào lao
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piffle
act in a trivial or ineffective way
Similar:
balderdash: trivial nonsense
Synonyms: fiddle-faddle
chatter: speak (about unimportant matters) rapidly and incessantly
Synonyms: palaver, prate, tittle-tattle, twaddle, clack, maunder, prattle, blab, gibber, tattle, blabber, gabble