piffler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

piffler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piffler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piffler.

Từ điển Anh Việt

  • piffler

    /'piflə/

    * danh từ

    người hay nói nhảm nhí, người hay nói tào lao

    người hay làm chuyện nhảm nhí, người hay làm chuyện tào lao