tittle-tattle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tittle-tattle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tittle-tattle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tittle-tattle.

Từ điển Anh Việt

  • tittle-tattle

    /'titl,tætl/

    * danh từ

    chuyện nhảm nhí, chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào

    * nội động từ

    nói chuyện nhảm nhí, ngồi lê đôi mách, nói chuyện tầm phào

Từ điển Anh Anh - Wordnet