chit chat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chit chat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chit chat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chit chat.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chit chat
Similar:
chitchat: light informal conversation for social occasions
Synonyms: chit-chat, small talk, gab, gabfest, gossip, tittle-tattle, chin wag, chin-wag, chin wagging, chin-wagging, causerie
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- chit
- chitin
- chiton
- chitty
- chitter
- chitchat
- chitlins
- chit book
- chit chat
- chit malt
- chit-book
- chit-chat
- chitinous
- chitlings
- chitinized
- chitosamin
- chittagong
- chit system
- chitosamine
- chittamwood
- chitterling
- chittimwood
- chittam bark
- chittem bark
- chitterlings
- chitter-chatter
- chitterling (s)
- chitterling cleaning machine
- chitterling preparing machine