chiton nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chiton nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chiton giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chiton.
Từ điển Anh Việt
chiton
* danh từ
(động vật) ốc song kinh
áo mặc trong (từ cổ Hy-lạp)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chiton
a woolen tunic worn by men and women in ancient Greece
primitive elongated bilaterally symmetrical marine mollusk having a mantle covered with eight calcareous plates
Synonyms: coat-of-mail shell, sea cradle, polyplacophore