coat-of-mail shell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coat-of-mail shell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coat-of-mail shell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coat-of-mail shell.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coat-of-mail shell
Similar:
chiton: primitive elongated bilaterally symmetrical marine mollusk having a mantle covered with eight calcareous plates
Synonyms: sea cradle, polyplacophore
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).