chitty nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chitty nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chitty giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chitty.
Từ điển Anh Việt
chitty
/tʃit/
* danh từ
đứa bé, đứa trẻ, trẻ con
người đàn bà nhỏ bé, người đàn bàn mảnh dẻ
a chit of a girl
con ranh con, con oắt con
* danh từ
mầm, manh nha
* danh từ+ (chitty)
/'tʃiti/
giấy phép
giấy chứng nhận, chứng chỉ
phiếu thanh toán
giấy biên nhận, giấy biên lai
thư ngắn
farewell chit
(quân sự), (từ lóng) giấy về nghỉ phép