chit system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chit system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chit system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chit system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chit system
* kinh tế
cách trả (thay cho tiền mặt) bằng phiếu nhận nợ
Từ liên quan
- chit
- chitin
- chiton
- chitty
- chitter
- chitchat
- chitlins
- chit book
- chit chat
- chit malt
- chit-book
- chit-chat
- chitinous
- chitlings
- chitinized
- chitosamin
- chittagong
- chit system
- chitosamine
- chittamwood
- chitterling
- chittimwood
- chittam bark
- chittem bark
- chitterlings
- chitter-chatter
- chitterling (s)
- chitterling cleaning machine
- chitterling preparing machine