chit book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chit book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chit book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chit book.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chit book
* kinh tế
sổ giao thư
sổ ký nhận
Từ liên quan
- chit
- chitin
- chiton
- chitty
- chitter
- chitchat
- chitlins
- chit book
- chit chat
- chit malt
- chit-book
- chit-chat
- chitinous
- chitlings
- chitinized
- chitosamin
- chittagong
- chit system
- chitosamine
- chittamwood
- chitterling
- chittimwood
- chittam bark
- chittem bark
- chitterlings
- chitter-chatter
- chitterling (s)
- chitterling cleaning machine
- chitterling preparing machine