chit malt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chit malt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chit malt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chit malt.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
chit malt
* kinh tế
mạch nha ngắn mầm
Từ liên quan
- chit
- chitin
- chiton
- chitty
- chitter
- chitchat
- chitlins
- chit book
- chit chat
- chit malt
- chit-book
- chit-chat
- chitinous
- chitlings
- chitinized
- chitosamin
- chittagong
- chit system
- chitosamine
- chittamwood
- chitterling
- chittimwood
- chittam bark
- chittem bark
- chitterlings
- chitter-chatter
- chitterling (s)
- chitterling cleaning machine
- chitterling preparing machine