chitosamine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chitosamine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chitosamine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chitosamine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • chitosamine

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    glucosamin