chitinized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chitinized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chitinized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chitinized.

Từ điển Anh Việt

  • chitinized

    * tính từ

    hoá kitin