chitinized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chitinized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chitinized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chitinized.
Từ điển Anh Việt
chitinized
* tính từ
hoá kitin
chitinized
* tính từ
hoá kitin
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.