chitin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

chitin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chitin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chitin.

Từ điển Anh Việt

  • chitin

    /'kaitin/

    * danh từ

    (động vật học) chất kitin

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • chitin

    a tough semitransparent horny substance; the principal component of the exoskeletons of arthropods and the cell walls of certain fungi