chin-wag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
chin-wag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm chin-wag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của chin-wag.
Từ điển Anh Việt
chin-wag
/'tʃinwæg/
* danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trò chuyện huyên thiên
to have a chin-wag with someone: trò chuyện huyên thiên với ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
chin-wag
Similar:
chitchat: light informal conversation for social occasions
Synonyms: chit-chat, chit chat, small talk, gab, gabfest, gossip, tittle-tattle, chin wag, chin wagging, chin-wagging, causerie