clack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
clack
/klæk/
* danh từ
tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...)
sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép
stop your clack!; cut your clack!: im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi!
tiếng tặc lưỡi
cái nắp van (bơm)
* nội động từ
kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc
lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang
tặc lưỡi
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
clack
* kỹ thuật
cái nắp
nắp van
sàn nâng
van bướm
cơ khí & công trình:
cách van
Từ điển Anh Anh - Wordnet
clack
a sharp abrupt noise as if two objects hit together; may be repeated
Synonyms: clap
Similar:
clack valve: a simple valve with a hinge on one side; allows fluid to flow in only one direction
Synonyms: clapper valve
clatter: make a rattling sound
clattering dishes
Synonyms: brattle
cluck: make a clucking sounds, characteristic of hens
Synonyms: click
chatter: speak (about unimportant matters) rapidly and incessantly
Synonyms: piffle, palaver, prate, tittle-tattle, twaddle, maunder, prattle, blab, gibber, tattle, blabber, gabble