cluck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cluck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cluck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cluck.

Từ điển Anh Việt

  • cluck

    /klʌk/

    * danh từ

    tiếng cục cục (gà gọi con)

    * nội động từ

    kêu cục cục (gà gọi con)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cluck

    the sound made by a hen (as in calling her chicks)

    Synonyms: clucking

    make a clucking sounds, characteristic of hens

    Synonyms: click, clack