gibber nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gibber nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibber giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibber.
Từ điển Anh Việt
gibber
/'dʤibə/
* danh từ
tiếng nói lắp bắp
* nội động từ
nói lắp bắp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gibber
chatter inarticulately; of monkeys
Similar:
gibberish: unintelligible talking
chatter: speak (about unimportant matters) rapidly and incessantly
Synonyms: piffle, palaver, prate, tittle-tattle, twaddle, clack, maunder, prattle, blab, tattle, blabber, gabble