gibberellin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gibberellin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gibberellin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gibberellin.
Từ điển Anh Việt
gibberellin
* danh từ
(thực vật) nấm giberela
Từ điển Anh Anh - Wordnet
gibberellin
a plant hormone isolated from a fungus; used in promoting plant growth