fiddle-case nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiddle-case nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiddle-case giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiddle-case.

Từ điển Anh Việt

  • fiddle-case

    /'fidlkeis/

    * danh từ

    hộp đựng viôlông