shirk nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shirk nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shirk giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shirk.

Từ điển Anh Việt

  • shirk

    /ʃə:k/

    * danh từ

    người trốn việc

    * ngoại động từ

    trốn, lẩn tránh, trốn tránh (việc, trách nhiệm...)

    to shirk school: trốn học

    to shirk work: trốn việc

    to shirk a question: lẩn tránh một vấn đề

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shirk

    avoid dealing with

    She shirks her duties

    Similar:

    fiddle: avoid (one's assigned duties)

    The derelict soldier shirked his duties

    Synonyms: shrink from, goldbrick