shirking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shirking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shirking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shirking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shirking
the evasion of work or duty
Synonyms: slacking, soldiering, goofing off, goldbricking
Similar:
fiddle: avoid (one's assigned duties)
The derelict soldier shirked his duties
Synonyms: shirk, shrink from, goldbrick
shirk: avoid dealing with
She shirks her duties
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).