soldiering nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
soldiering nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm soldiering giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của soldiering.
Từ điển Anh Việt
soldiering
* danh từ
cuộc đời của lính
Từ điển Anh Anh - Wordnet
soldiering
skills that are required for the life of soldier
Synonyms: soldiership
Similar:
shirking: the evasion of work or duty
Synonyms: slacking, goofing off, goldbricking
soldier: serve as a soldier in the military