slacking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slacking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slacking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slacking.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slacking

    * kỹ thuật

    độ giơ

    sự chùng

    sự lỏng

    hóa học & vật liệu:

    sự làm chùng

    sự nới

    xây dựng:

    sự phong hóa (của đá)

    sự võng (của cáp)

Từ điển Anh Anh - Wordnet