slack up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slack up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slack up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slack up.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slack up

    Similar:

    slack: make less active or fast

    He slackened his pace as he got tired

    Don't relax your efforts now

    Synonyms: slacken, relax

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).