slack-baked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slack-baked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slack-baked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slack-baked.

Từ điển Anh Việt

  • slack-baked

    /'slæk'beikt/

    * tính từ

    nướng non (bánh mì)

    (nghĩa bóng) non nớt

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slack-baked

    * kinh tế

    chưa nướng đến