slack periods nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slack periods nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slack periods giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slack periods.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slack periods
* kinh tế
thời kỳ đình đốn, ế ẩm
thời kỳ ít hoạt động
Từ liên quan
- slack
- slacks
- slacken
- slacker
- slackly
- slack up
- slacking
- slack off
- slack sea
- slack wax
- slacklime
- slackline
- slackness
- slack coal
- slack lime
- slack loop
- slack rope
- slack side
- slack suit
- slack tide
- slackening
- slack cable
- slack dough
- slack hours
- slack plans
- slack sized
- slack trade
- slack valve
- slack water
- slack-baked
- slacken off
- slack hopper
- slack season
- slack-salted
- slack periods
- slack the rope
- slack variable
- slack of finance
- slack off (to...)
- slack-salted fish
- slack in the screw
- slack line scraper
- slack wax deoiling
- slack traffic period
- slack season (the...)