slacker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slacker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slacker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slacker.
Từ điển Anh Việt
slacker
/'slækə/
* danh từ
(thông tục) người phất phơ, người chểnh mảnh, người lười biếng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slacker
a person who shirks his work or duty (especially one who tries to evade military service in wartime)
Synonyms: shirker
Similar:
loose: not tense or taut
the old man's skin hung loose and grey
slack and wrinkled skin
slack sails
a slack rope
Synonyms: slack
slack: flowing with little speed as e.g. at the turning of the tide
slack water
lax: lacking in rigor or strictness
such lax and slipshod ways are no longer acceptable
lax in attending classes
slack in maintaining discipline
Synonyms: slack