shirker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shirker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shirker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shirker.

Từ điển Anh Việt

  • shirker

    /'ʃə:kə/

    * danh từ

    người trốn việc, người trốn trách nhiệm

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shirker

    Similar:

    slacker: a person who shirks his work or duty (especially one who tries to evade military service in wartime)