lax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lax.
Từ điển Anh Việt
lax
/læks/
* danh từ
cá hồi (ở Na-uy, Thuỵ-ddiển)
* tính từ
lỏng lẻo, không chặt chẽ; không nghiêm
lax discipline: kỷ luật lỏng lẻo
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
lax
* kinh tế
cá hồi
cá hồi hun khói
* kỹ thuật
không chặt
mềm
xốp
yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lax
lacking in rigor or strictness
such lax and slipshod ways are no longer acceptable
lax in attending classes
slack in maintaining discipline
Synonyms: slack
pronounced with muscles of the tongue and jaw relatively relaxed (e.g., the vowel sound in `bet')
Antonyms: tense
lacking in strength or firmness or resilience
a lax rope
a limp handshake
Antonyms: tense
emptying easily or excessively
loose bowels
Synonyms: loose