laxative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laxative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laxative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laxative.
Từ điển Anh Việt
laxative
/'læksətiv/
* tính từ
nhuận tràng
* danh từ
(y học) thuốc nhuận tràng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laxative
a mild cathartic
stimulating evacuation of feces
Antonyms: costive