costive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

costive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm costive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của costive.

Từ điển Anh Việt

  • costive

    /'kɔstiv/

    * tính từ

    táo bón

    keo kiệt, hà tiện, bủn xỉn

    viết khó khăn, diễn đạt không thanh thoát

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • costive

    * kỹ thuật

    y học:

    táo bón

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • costive

    retarding evacuation of feces; binding; constipating

    Antonyms: laxative