laxly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laxly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laxly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laxly.
Từ điển Anh Việt
laxly
* phó từ
thiếu chặt chẽ, lỏng lẻo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laxly
in a permissively lenient manner
he felt incensed that Tarrant should have been treated so leniently given his crime
Synonyms: leniently