laxation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
laxation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm laxation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của laxation.
Từ điển Anh Việt
laxation
* danh từ
xem lax chỉ tình trạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
laxation
Similar:
defecation: the elimination of fecal waste through the anus
Synonyms: shitting
loosening: the act of making something less tight
Antonyms: tightening