loosening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

loosening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm loosening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của loosening.

Từ điển Anh Việt

  • loosening

    * danh từ

    sự nới lỏng (mối ghép)

    sự vặn ra (vít)

    sự xới tới (đất)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • loosening

    * kỹ thuật

    sự xới

    xây dựng:

    sự làm tơi

    sự làm xốp

    sự tơi

    hóa học & vật liệu:

    sự nới ra

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • loosening

    the act of making something less tight

    Synonyms: laxation

    Antonyms: tightening

    Similar:

    relaxation: an occurrence of control or strength weakening

    the relaxation of requirements

    the loosening of his grip

    the slackening of the wind

    Synonyms: slackening

    loosen: make loose or looser

    loosen the tension on a rope

    Synonyms: loose

    Antonyms: stiffen

    relax: make less severe or strict

    The government relaxed the curfew after most of the rebels were caught

    Synonyms: loosen

    relax: become less severe or strict

    The rules relaxed after the new director arrived

    Synonyms: loosen

    tease: disentangle and raise the fibers of

    tease wool

    Synonyms: tease apart, loosen

    untie: cause to become loose

    undo the shoelace

    untie the knot

    loosen the necktie

    Synonyms: undo, loosen

    loosen: make less dense

    loosen the soil

    loosen: become loose or looser or less tight

    The noose loosened

    the rope relaxed

    Synonyms: relax, loose

    Antonyms: stiffen