shitting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shitting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shitting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shitting.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shitting
Similar:
defecation: the elimination of fecal waste through the anus
Synonyms: laxation
denounce: give away information about somebody
He told on his classmate who had cheated on the exam
Synonyms: tell on, betray, give away, rat, grass, shit, shop, snitch, stag
stool: have a bowel movement
The dog had made in the flower beds
Synonyms: defecate, shit, take a shit, take a crap, ca-ca, crap, make
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).