ca-ca nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ca-ca nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ca-ca giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ca-ca.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ca-ca
Similar:
stool: have a bowel movement
The dog had made in the flower beds
Synonyms: defecate, shit, take a shit, take a crap, crap, make
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).