defecate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

defecate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm defecate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của defecate.

Từ điển Anh Việt

  • defecate

    /'defikeit/

    * ngoại động từ

    gạn, lọc, làm trong ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

    thải ra (cặn...); sửa chữa, chừa, giũ sạch (tội lỗi...)

    ỉa ra

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • defecate

    * kinh tế

    gạn

    làm trong

    lọc

    thải ra

    * kỹ thuật

    lọc

    lóng cặn

Từ điển Anh Anh - Wordnet