slack season nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slack season nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slack season giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slack season.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slack season

    * kinh tế

    mùa ít hoạt động, mùa ế ẩm