slack in the screw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slack in the screw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slack in the screw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slack in the screw.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slack in the screw

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    độ giơ của vít

    hành trình chết của vít