slack plans nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slack plans nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slack plans giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slack plans.
Từ điển Anh Việt
Slack plans
(Econ) Các kế hoạch lỏng; Các kế hoạch trì trệ.
+ Một nét đặc trưng của các nền kinh tế kế hoạch hoá tập trung là xu hướng các doanh nghiệp cố gắng vạch ra một kế hoạch nhằm đạt được sản lượng sản xuất thấp hơn mức có thể đạt được và/ hoặc sử dụng nhiều đầu hơn mức cần thiết.
Từ liên quan
- slack
- slacks
- slacken
- slacker
- slackly
- slack up
- slacking
- slack off
- slack sea
- slack wax
- slacklime
- slackline
- slackness
- slack coal
- slack lime
- slack loop
- slack rope
- slack side
- slack suit
- slack tide
- slackening
- slack cable
- slack dough
- slack hours
- slack plans
- slack sized
- slack trade
- slack valve
- slack water
- slack-baked
- slacken off
- slack hopper
- slack season
- slack-salted
- slack periods
- slack the rope
- slack variable
- slack of finance
- slack off (to...)
- slack-salted fish
- slack in the screw
- slack line scraper
- slack wax deoiling
- slack traffic period
- slack season (the...)