slackline nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slackline nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slackline giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slackline.
Từ điển Anh Việt
slackline
* danh từ
nhánh dây chùng (gàu xúc)