slack water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slack water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slack water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slack water.
Từ điển Anh Việt
slack water
/'slæk,wɔtə/
* danh từ
lúc nước không lên không xuống
dòng nước không chảy
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slack water
* kỹ thuật
nước chết
nước đọng
nước đứng
nước triều đứng (thủy triều)
nước tù
Từ điển Anh Anh - Wordnet
slack water
the occurrence of relatively still water at the turn of the (low) tide
Synonyms: slack tide
Similar:
slack: a stretch of water without current or movement
suddenly they were in a slack and the water was motionless
Từ liên quan
- slack
- slacks
- slacken
- slacker
- slackly
- slack up
- slacking
- slack off
- slack sea
- slack wax
- slacklime
- slackline
- slackness
- slack coal
- slack lime
- slack loop
- slack rope
- slack side
- slack suit
- slack tide
- slackening
- slack cable
- slack dough
- slack hours
- slack plans
- slack sized
- slack trade
- slack valve
- slack water
- slack-baked
- slacken off
- slack hopper
- slack season
- slack-salted
- slack periods
- slack the rope
- slack variable
- slack of finance
- slack off (to...)
- slack-salted fish
- slack in the screw
- slack line scraper
- slack wax deoiling
- slack traffic period
- slack season (the...)