slack water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

slack water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slack water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slack water.

Từ điển Anh Việt

  • slack water

    /'slæk,wɔtə/

    * danh từ

    lúc nước không lên không xuống

    dòng nước không chảy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • slack water

    * kỹ thuật

    nước chết

    nước đọng

    nước đứng

    nước triều đứng (thủy triều)

    nước tù

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • slack water

    the occurrence of relatively still water at the turn of the (low) tide

    Synonyms: slack tide

    Similar:

    slack: a stretch of water without current or movement

    suddenly they were in a slack and the water was motionless