slack loop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slack loop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slack loop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slack loop.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slack loop
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
vòng giãn nở (đường ống)
Từ liên quan
- slack
- slacks
- slacken
- slacker
- slackly
- slack up
- slacking
- slack off
- slack sea
- slack wax
- slacklime
- slackline
- slackness
- slack coal
- slack lime
- slack loop
- slack rope
- slack side
- slack suit
- slack tide
- slackening
- slack cable
- slack dough
- slack hours
- slack plans
- slack sized
- slack trade
- slack valve
- slack water
- slack-baked
- slacken off
- slack hopper
- slack season
- slack-salted
- slack periods
- slack the rope
- slack variable
- slack of finance
- slack off (to...)
- slack-salted fish
- slack in the screw
- slack line scraper
- slack wax deoiling
- slack traffic period
- slack season (the...)